Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tường tình
dt. Tình-tiết rõ-ràng:
Giải rõ tường-tình.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
tường tình
dt.
Tình trạng, tình hình đã rõ ràng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
tường tình
Tình-trạng rõ-ràng:
Giãi hết tường-tình.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
tường vi
-
tưởng
-
tưởng
-
tưởng bở
-
tưởng chừng
-
tưởng lệ
* Tham khảo ngữ cảnh
Không am
tường tình
thế , vô tình Lợi đổ thêm dầu vào lửa.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tường tình
* Từ tham khảo:
- tường vi
- tưởng
- tưởng
- tưởng bở
- tưởng chừng
- tưởng lệ