Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trỉnh
tt
. Nhớp, nhầy dính, nhớp nháp:
tay trỉnh dầu
o
đất ướt trỉnh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
trính
-
trịnh trọng
-
trít
-
trít rịt
-
trịt
-
trịt lít
* Tham khảo ngữ cảnh
1054
Bài văn khắc ở núi Thành Nam , thôn Trầm Hương , huyện Tương Dương ,
trỉnh
Nghệ An.
Để có giải pháp khắc phục tạm thời , xã Yên Hòa đã gửi tờ t
trỉnh
lên UBND huyện Yên Mỹ , đề nghị được cấp kinh phí để tu bổ và quy hoạch lại bãi rác.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trỉnh
* Từ tham khảo:
- trính
- trịnh trọng
- trít
- trít rịt
- trịt
- trịt lít