Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trần truồng như nhộng
Nh. Trần như nhộng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
trẩn
-
trẫn trộn
-
trấn
-
trấn an
-
trấn áp
-
trấn át
* Tham khảo ngữ cảnh
Biên lật chăn. Vích
trần truồng như nhộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trần truồng như nhộng
* Từ tham khảo:
- trẩn
- trẫn trộn
- trấn
- trấn an
- trấn áp
- trấn át