ti thuộc | dt. Người làm việc trong một ti thời xưa. |
ti thuộc | Người làm việc trong một ti. |
Minh tti thuộchọ ráy (Araceae) , là cây của vùng nhiệt đới (xuất xứ châu Phi) , có nhiều chủng loài lai tạo , hình dáng lá rất đẹp nên được trồng làm cây cảnh nội thất ở khắp nơi trên thế giới. |
* Từ tham khảo:
- ti tỉ
- ti tỉ
- ti tiện
- ti toe
- ti trúc
- ti trúc không