Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thôi thối
- Hơi thối: Bùn ao thôi thối.
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thôi thối
tt.
Thối (mức độ giảm nhẹ):
Có mùi thôi thối ở đâu ấy.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
thôi thối
tt
Hơi thối:
Qua đây ngửi thấy mùi thôi thối.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
thôi việc
-
thôi tra
-
thôi xao thôi xao
-
thồi
-
thổi
-
thổi
* Tham khảo ngữ cảnh
Từ vốc nước bốc lên mùi lá mục , nghe
thôi thối
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thôi thối
* Từ tham khảo:
- thôi việc
- thôi tra
- thôi xao thôi xao
- thồi
- thổi
- thổi