Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt vai
dt
. Loại thịt lấy ở vai con lợn, nhiều nạc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
thiu
-
thiu
-
thiu thiu
-
thiu thối
-
thìu
-
thìu đìu
* Tham khảo ngữ cảnh
thịt vaibăm nhỏ , miến một nắm ngâm nở , cà rốt , hành tây , mộc nhĩ , lá lốt thái nhỏ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt vai
* Từ tham khảo:
- thiu
- thiu
- thiu thiu
- thiu thối
- thìu
- thìu đìu