Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân ngoại
tt. Thân-thuộc với người ngoài, người nước ngoài.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
thân ngoại
tt. Thân thuộc với người nước ngoài. ||
Tính thân-ngoại.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
* Từ tham khảo:
-
chèo queo
-
chèo sân đình
-
chèo vẻo
-
chèo xuôi mát mái
-
chẻo
-
chẻo lẻo
* Tham khảo ngữ cảnh
Bản t
thân ngoại
binh khủng Edin Junuzovic được đồn đoán có giá 12 tỷ đồng đã khai hỏa.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân-ngoại
* Từ tham khảo:
- chèo queo
- chèo sân đình
- chèo vẻo
- chèo xuôi mát mái
- chẻo
- chẻo lẻo