Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăm nhang
dt. X. Tăm hương.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
chuộng cầu
-
chuộng dùng
-
chuột bọ
-
chuột cơm
-
chuột đồng
-
chuột tàu
* Tham khảo ngữ cảnh
Mình sẽ làm
tăm nhang
xuất khẩu.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăm nhang
* Từ tham khảo:
- chuộng cầu
- chuộng dùng
- chuột bọ
- chuột cơm
- chuột đồng
- chuột tàu