Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuộng dùng
đt. Yêu-chuộng và giao cho việc quan-trọng:
Được chủ chuộng dùng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
thặng
-
thặng
-
thặng dư
-
thặng dư kinh tế
-
thặng phạn tàn canh
-
thặng viên
* Tham khảo ngữ cảnh
V.League đang c
chuộng dùng
cầu thủ cũ mèm.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuộng dùng
* Từ tham khảo:
- thặng
- thặng
- thặng dư
- thặng dư kinh tế
- thặng phạn tàn canh
- thặng viên