tăm dạng | dt. Dấu-vết (của người): Kiếm cùng, không thấy tăm-dạng nó đâu cả. |
tăm dạng | dt. Dấu vết cho thấy sự có mặt của đối tượng đang tìm kiếm, mong đợi: chẳng thấy tăm dạng nó đâu. |
tăm dạng | dt Dấu vết: Biến mất, chẳng còn thấy tăm dạng ở đâu nữa. |
tăm dạng | dt. Dấu vết, hình dạng: Tăm dạng biệt mù. |
* Từ tham khảo:
- tăm-pông
- tăm tắp
- tăm tích
- tăm tiếng
- tăm tối
- tằm