sương móc | dt. (đ) Nh. Sương. |
sương móc | Nh. Sương (ng.2.). |
sương móc | dt. Nht. Sương. |
Anh mở cửa nhìn ra ngoài thì lá cây sạch bong ra , long lánh như ở trong một phim ảnh mầu tuyệt đẹp : sương móc ban đêm rửa hoa lá cỏ cây , rửa cả cát bụi trên các nẻo đường thành phố. |
* Từ tham khảo:
- sương muối
- sương muối là mặt đất, ai có thóc đem phơi
- sương phụ
- sương sương
- sường sượng
- sướng