Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sô pha
(sofa)
dt.
Ghế dài có nệm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
sồ
-
sồ
-
sồ
-
sồ sề
-
sồ sộ
-
sổ
* Tham khảo ngữ cảnh
Miễn nói nhiều , thằng Đạt ra ghế s
sô pha
ngủ đi , nhanh lên.
Cuộc khảo sát cho thấy cứ bốn cặp vợ chồng ở Anh sẽ có một đôi thường xuyên ngủ ở phòng riêng hoặc trên ghế s
sô pha
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sô pha
* Từ tham khảo:
- sồ
- sồ
- sồ
- sồ sề
- sồ sộ
- sổ