Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sở hữu tập thể
dt.
Chế độ sở hữu tập thể, nói tắt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
sở nguyện
-
sở quan
-
sở tại
-
sở thị
-
sở thích
-
sở thú
* Tham khảo ngữ cảnh
Ngoài ra , người ta còn nặng thành kiến về vấn đề tư nhân , vẫn coi DNNN là chủ đạo , vẫn coi s
sở hữu tập thể
và sở hữu toàn dân là chủ đạo.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sở hữu tập thể
* Từ tham khảo:
- sở nguyện
- sở quan
- sở tại
- sở thị
- sở thích
- sở thú