Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sâm rừng
Nh. Sâm đất.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
sâm si
-
sâm thổ cao li
-
sâm thơm
-
sâm thương
-
sâm thương cách trở
-
sầm
* Tham khảo ngữ cảnh
sâm rừngchỉ còn sót lại ở những nơi địa hình hiểm trở ít người đặt chân đến.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sâm rừng
* Từ tham khảo:
- sâm si
- sâm thổ cao li
- sâm thơm
- sâm thương
- sâm thương cách trở
- sầm