Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rối ra rối rít
tt.
Rối rít (mức độ nhấn mạnh).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
rối ren
-
rối rít
-
rối rít tít mù
-
rối ruột
-
rối ruột rối gan
-
rối tinh
* Tham khảo ngữ cảnh
Chị còn chưa định hình chuyện gì đang xảy ra thì con bé lại
rối ra rối rít
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rối ra rối rít
* Từ tham khảo:
- rối ren
- rối rít
- rối rít tít mù
- rối ruột
- rối ruột rối gan
- rối tinh