Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rách như xơ mướp
Nh.
Rách như tổ đỉa.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
rách tươm
-
rách tướp
-
rách việc
-
rạch
-
rạch
-
rạch
* Tham khảo ngữ cảnh
Bà cụ già lê nhíc lại gần , cúi xuống khe khẽ kéo lại những cái tã
rách như xơ mướp
.
Nhìn bộ quần áo
rách như xơ mướp
của mình , Tấm lại khóc.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rách như xơ mướp
* Từ tham khảo:
- rách tươm
- rách tướp
- rách việc
- rạch
- rạch
- rạch