Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân đoàn
dt.
Đơn vị nhỏ nằm trong chi đoàn thanh niên:
họp phân đoàn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
phân độ
-
phân đội
-
phân giải
-
phân gio không bằng cấy mò tháng sáu
-
phân gio không bằng no nước
-
phân giới
* Tham khảo ngữ cảnh
Tối qua , Q có phát biểu trong buổi họp
phân đoàn
, động viên mọi người lúc hành quân cố gắng hát hò cho phấn khởi.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân đoàn
* Từ tham khảo:
- phân độ
- phân đội
- phân giải
- phân gio không bằng cấy mò tháng sáu
- phân gio không bằng no nước
- phân giới