Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ồn ồn
tt. Có tiếng động đều-đều:
Sóng vỗ ồn-ồn
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
ồn ồn
tt.
Ồn (mức độ nhấn mạnh):
Làm gì mà ồn ồn lên thế?
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
ồn ồn
Nht. Ồn.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
ồn ồn
.-
Nh.
Ồn ào:
Nói
ồn ồn
.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
ồn ồn
Cũng nghĩa như “ồn”.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
ổn ảng
-
ổn áp
-
ổn đáng
-
ổn định
-
ổn định tiền tệ
-
ổn thoả
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ồn ồn
* Từ tham khảo:
- ổn ảng
- ổn áp
- ổn đáng
- ổn định
- ổn định tiền tệ
- ổn thoả