Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước giựt
(giật) dt. X. Nước ròng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
nước giựt
dt.
Nước bắt đầu rút xuống:
Nước giựt khỏi mặt bờ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nước hoa
-
nước gia-ven
-
nước khoáng
-
nước kiệu
-
nước lã
-
nước lã ai vã nên hồ
* Tham khảo ngữ cảnh
Lúc bìm bịp kêu
nước giựt
ròng , chú Tư trở dậy.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước giựt
* Từ tham khảo:
- nước hoa
- nước gia-ven
- nước khoáng
- nước kiệu
- nước lã
- nước lã ai vã nên hồ