Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng như rang
Nóng cháy, oi bức rất khó chịu.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nóng như Trương Phi
-
nóng nực
-
nóng ruột
-
nóng ruột nóng gan
-
nóng ruột sốt lòng
-
nóng sốt
* Tham khảo ngữ cảnh
Mùa khô ,
nóng như rang
, hơi nóng hầm hập như muốn thiêu đốt mặt người.
Vào những ngày này , nhiệt độ ngoài trời ở Hà Nội n
nóng như rang
, bỏng rát.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng như rang
* Từ tham khảo:
- nóng như Trương Phi
- nóng nực
- nóng ruột
- nóng ruột nóng gan
- nóng ruột sốt lòng
- nóng sốt