Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như tù giam lỏng
Mất tự do thoải mái.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
như tù giam lỏng
ng
Không được thoải mái:
Phải về ở nhà quê, thì như tù giam lỏng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
như Từ Hải chết đứng
-
như vạc ăn đêm
-
như vầy
-
như vết dầu loang
-
như vịt nghe sấm
-
như vợ chồng ngâu
* Tham khảo ngữ cảnh
Nếu không , em cũng
như tù giam lỏng
, quá anh nữa.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như tù giam lỏng
* Từ tham khảo:
- như Từ Hải chết đứng
- như vạc ăn đêm
- như vầy
- như vết dầu loang
- như vịt nghe sấm
- như vợ chồng ngâu