Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
như từ hải chết đứng
Nh. Chết đứng như Từ Hải.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
như vầy
-
như vết dầu loang
-
như vịt nghe sấm
-
như vợ chồng ngâu
-
như vũ bão
-
như xẩm bắt được gậy
* Tham khảo ngữ cảnh
Ông đồ đứng ngây người ra
như từ hải chết đứng
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
như Từ Hải chết đứng
* Từ tham khảo:
- như vầy
- như vết dầu loang
- như vịt nghe sấm
- như vợ chồng ngâu
- như vũ bão
- như xẩm bắt được gậy