nhanh nhách | tt. 1. (Tiếng chó con sủa) to nhỏ không đều, dai dẳng. |
nhanh nhách | pht. (Dai) ở mức độ cao với thuần một tính chất, gây cảm giác chán, khó chịu: Miếng thịt dai nhanh nhách o Nói đi nói lại mãi chuyện ấy, dai nhanh nhách o bám như đỉa, dai nhanh nhách. |
Ăn xong ngồi xỉa răng nhanh nhách , đôi khi há mồm vẹo cả mặt để thò ngón tay vào cậy các thứ mắc kẹt ở kẽ răng. |
Ăn xong ngồi xỉa răng nhanh nhách , đôi khi há mồm vẹo cả mặt để thò ngón tay vào cậy các thứ mắc kẹt ở kẽ răng. |
* Từ tham khảo:
- nhanh nhánh
- nhanh nhảu
- nhanh nhảu đoảng, thật thà hư
- nhanh nhấm
- nhanh nhẹ
- nhanh nhẹn