ngoại gia | dt. Họ ngoại, bà con bên ngoại. |
ngoại gia | dt. Gia đình, họ hàng bên ngoại: Ngày vừa sinh nhật ngoại gia (Truyện Kiều). |
ngoại gia | dt (H. gia: nhà) Nhà bên họ mẹ: Ngày vừa sinh nhật ngoại gia (K). |
ngoại gia | dt. Gia đình bên mẹ. |
ngoại gia | Họ bên mẹ: Ngày vừa sinh nhật ngoại-gia (K). |
* Từ tham khảo:
- ngoại giao
- ngoại giao nhân dân
- ngoại giới
- ngoại hạng
- ngoại hoá
- ngoại hối