Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngơ đũa
đt. No, hết muốn ăn nữa, cầm đũa mà không muốn gắp:
Ai nấy đều ngơ đũa.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
trao xương đổi thịt
-
trao xương gửi thịt
-
trào
-
trào
-
trào
-
trào
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngơ đũa
* Từ tham khảo:
- trao xương đổi thịt
- trao xương gửi thịt
- trào
- trào
- trào
- trào