Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặng như búa tạ
Rất mạnh, ví như sức mạnh của búa tạ giáng xuống.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nặng như cùm
-
nặng như đá
-
nặng như đá đeo
-
nặng nợ
-
nặng nợ má đào
-
nặng tai
* Tham khảo ngữ cảnh
Christian Lee trong cơn say máu tấn công đã dính phải một cú phản đòn n
nặng như búa tạ
từ Martin và đổ ập xuống sàn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặng như búa tạ
* Từ tham khảo:
- nặng như cùm
- nặng như đá
- nặng như đá đeo
- nặng nợ
- nặng nợ má đào
- nặng tai