Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặng như cùm
Rất nặng, vướng víu chân tay, ví như chiếc cùm làm bằng gỗ, sắt xưa dùng để cùm người.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nặng như đá đeo
-
nặng nợ
-
nặng nợ má đào
-
nặng tai
-
nặng tay vắt, nhẹ tay cày
-
nặng tình
* Tham khảo ngữ cảnh
Người bé lại cứ mang những thùng
nặng như cùm
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặng như cùm
* Từ tham khảo:
- nặng như đá đeo
- nặng nợ
- nặng nợ má đào
- nặng tai
- nặng tay vắt, nhẹ tay cày
- nặng tình