Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặng như đá
Nh. Nặng như đá đeo.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nặng nợ
-
nặng nợ má đào
-
nặng tai
-
nặng tay vắt, nhẹ tay cày
-
nặng tình
-
nặng trịch
* Tham khảo ngữ cảnh
Để có thể phẫu thuật cho các bệnh nhân ung thư , các bác sĩ phải chấp nhận những tác hại của bức xạ mặc dù đã được mặc đồ bảo hộ chống bức xạ n
nặng như đá
đeo.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặng như đá
* Từ tham khảo:
- nặng nợ
- nặng nợ má đào
- nặng tai
- nặng tay vắt, nhẹ tay cày
- nặng tình
- nặng trịch