mê đi a | (media) dt. Các phương tiện thông tin tuyên truyền cho đông đảo mọi người như báo, ti vi, ra-đi-ô nói chung. |
Đồng chí Hoan An mmê đi aBôs kê , nguyên Phó Chủ tịch Hội đồng nhà nước Cu ba từ trần. |
(ĐCSVN) Báo Granma (Cu ba) đưa tin , ngày 11 9 2009 , đồng chí Hoan An mmê đi aBôs kê nguyên Ủy viên Bộ Chính trị Ban Chấp hành TW Đảng Cộng sản Cu ba , nguyên Phó Chủ tịch Hội đồng Nhà nước Cu ba đã từ trần vì bệnh tim. |
Lễ truy điệu đồng chí Hoan An mmê đi aBôs kê , người bạn chiến đấu gần gũi thân thiết và tin cậy của Phi đen Cát strô , được tổ chức trọng thể theo nghi thức nhà nước tại Quảng trường Hô sê Mác ti ở trung tâm thủ đô Ha ba na. |
Đồng chí Hoan An mmê đi aBôs kê sinh ngày 17 2 1927 tại Ha ba na. |
* Từ tham khảo:
- mê-ga
- mê-ga-mét
- mê hoặc
- mê hồn
- mê-la-min
- mê li