Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mê ga
Nh. Me-ga.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mê hoặc
-
mê hồn
-
mê-la-min
-
mê li
-
mê li
-
mê li tàng tịch
* Tham khảo ngữ cảnh
Chúng nổi tiếng vì một loại chất đặc biệt : axit béo ô m
mê ga
3.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mê-ga
* Từ tham khảo:
- mê hoặc
- mê hồn
- mê-la-min
- mê li
- mê li
- mê li tàng tịch