Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy quay đĩa
dt.
Máy quay để phát âm thanh đã ghi vào đĩa; còn gọi là
máy hát.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máy tay
-
máy tạo
-
máy tăng thế
-
máy thu hình
-
máy thu thanh
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy quay đĩa
* Từ tham khảo:
- máy tay
- máy tạo
- máy tăng thế
- máy thu hình
- máy thu thanh