Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy thu hình
dt.
Máy ghi thu sóng vô tuyến truyền hình; còn gọi là ti-vi:
Ở đây hầu như nhà nào cũng có máy thu hình.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máy thuỷ bình
-
máy thường
-
máy tiện
-
máy tính
-
máy trợ thính
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy thu hình
* Từ tham khảo:
- máy thuỷ bình
- máy thường
- máy tiện
- máy tính
- máy trợ thính