Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy quang phổ
dt.
Dụng cụ để phân tích chùm sáng có nhiều thành phần thành những thành phần đơn sắc khác nhau.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máy tạo
-
máy tăng thế
-
máy thu hình
-
máy thu thanh
-
máy thuỷ bình
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy quang phổ
* Từ tham khảo:
- máy tạo
- máy tăng thế
- máy thu hình
- máy thu thanh
- máy thuỷ bình