Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mặt choắt bằng hai ngón tay chéo
Mặt nhỏ, gầy quắt lại:
Bộ mặt choắt bằng hai ngón tay chéo, tái xám như lá chuối luộc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mặt chữ điền
-
mặt cú da lươn
-
mặt dạn mày dày
-
mặt dày
-
mặt dày mày dạn
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt choắt bằng hai ngón tay chéo
* Từ tham khảo:
- mặt chữ điền
- mặt cú da lươn
- mặt dạn mày dày
- mặt dày
- mặt dày mày dạn