Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mặt chữ điền
dt. Mặt hơi vuông, đẹp:
Mặt chữ điền, ngàn rưỡi cũng mua
(CD).
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mặt chữ điền
dt.
Mặt vuông hình giống như chữ điền trong tiếng Hán.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mặt dạn mày dày
-
mặt dày
-
mặt dày mày dạn
-
mặt dựng
-
mặt đỏ như gà chọi
* Tham khảo ngữ cảnh
Hòa ốm , cao ,
mặt chữ điền
, cạnh nào ra cạnh đó.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt chữ điền
* Từ tham khảo:
- mặt dạn mày dày
- mặt dày
- mặt dày mày dạn
- mặt dựng
- mặt đỏ như gà chọi