Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mập lút
tt.
Béo đẫy, béo híp:
ăn chi mà mập lút vậy?
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mập mập
-
mập mờ
-
mập múp
-
mập tù lù
-
mập ù
-
mập ú
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mập lút
* Từ tham khảo:
- mập mập
- mập mờ
- mập múp
- mập tù lù
- mập ù
- mập ú