Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mập ù
Nh. Mập ú.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mập ú ù
-
mất
-
mất ăn mất ngủ
-
mất bò mới lo làm chuồng
-
mất cả chì lẫn chài
-
mất cả vốn lẫn lãi
* Tham khảo ngữ cảnh
Háo hức được cầm cái đuôi
mập ù
, mềm sụn khỏi thân mình còn nằm trên mặt thớt , chị không để ý bóng mặt mình có vỡ ra không.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mập ù
* Từ tham khảo:
- mập ú ù
- mất
- mất ăn mất ngủ
- mất bò mới lo làm chuồng
- mất cả chì lẫn chài
- mất cả vốn lẫn lãi