Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mập múp
tt.
Béo múp, béo lẳn:
ăn chi mà mập
múp dữ vậy.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mập ù
-
mập ú
-
mập ú ù
-
mất
-
mất ăn mất ngủ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mập múp
* Từ tham khảo:
- mập ù
- mập ú
- mập ú ù
- mất
- mất ăn mất ngủ