Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mập lù
tt. (đ) Rất mập:
Người mập lù đó !
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mập lù
tt.
Béo tròn, béo nẫn:
Cậu bé mập lù.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mập mạp
-
mập mập
-
mập mờ
-
mập múp
-
mập tù lù
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mập lù
* Từ tham khảo:
- mập mạp
- mập mập
- mập mờ
- mập múp
- mập tù lù