mạnh miệng | trt. Dạn miệng, không nhút-nhát: Ăn mạnh miệng, nói mạnh miệng. |
mạnh miệng | tt. Dám nói những điều người khác e ngại, né tránh: mạnh miệng phê phán lãnh đạo cơ quan. |
mạnh miệng | tt, trgt Dám nói thẳng thắn, không ngại mất lòng: Mạnh miệng phê bình nạn tham nhũng trong cơ quan. |
* Từ tham khảo:
- mạnh như chẻ tre
- mạnh như hổ
- mạnh như vũ bão
- mạnh tay
- mạnh thường quân