Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mang bành
dt.
Hổ mang.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mang chết chó cũng lè lưỡi
-
mang chủng
-
mang chuông đi đánh đất ngườì
-
mang con bỏ chợ
-
mang công mắc nợ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang bành
* Từ tham khảo:
- mang chết chó cũng lè lưỡi
- mang chủng
- mang chuông đi đánh đất ngườì
- mang con bỏ chợ
- mang công mắc nợ