Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mang ghe
dt. X. Mạn thuyền.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mang ghe
dt.
Mạn thuyền.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mang mang
-
mang máng
-
mang mẻ
-
mang nặng đẻ đau
-
mang nhiên
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang ghe
* Từ tham khảo:
- mang mang
- mang máng
- mang mẻ
- mang nặng đẻ đau
- mang nhiên