Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mang chủng
dt.
Một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm, theo lịch cổ truyền Trung Quốc, ứng với ngày 5, 6, 7 tháng 6 dương lịch.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mang con bỏ chợ
-
mang công mắc nợ
-
mang ghe
-
mang gió
-
mang mang
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang chủng
* Từ tham khảo:
- mang con bỏ chợ
- mang công mắc nợ
- mang ghe
- mang gió
- mang mang