Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mài dao trong bụng
Ẩn giấu những dã tâm độc ác, tàn nhẫn ở trong lòng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mài giũa
-
mài mại
-
mài miệt
-
mài mực ru con, mài son đánh giặc
-
mài nanh giũa vuốt
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mài dao trong bụng
* Từ tham khảo:
- mài giũa
- mài mại
- mài miệt
- mài mực ru con, mài son đánh giặc
- mài nanh giũa vuốt