Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mắc trết
đgt.
Bận bịu:
mắc trết cả tháng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mắc toi
-
mắc xương
-
mặc sức
-
mặc thây
-
mặc
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc trết
* Từ tham khảo:
- mắc toi
- mắc xương
- mặc sức
- mặc thây
- mặc