Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc gió
tt. C/g. Mắc phong. // Nh. Mắc dịch:
Đồ mắc gió.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mắc gió
tt.
Phải gió (dùng trong tiếng chửi):
đồ mắc gió
o
thằng mắc gịó.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mắc kẹt
-
mắc lừa
-
mắc míu
-
mắc mỏ
-
mắc mỏ
-
mắc mớ
* Tham khảo ngữ cảnh
Hừ vậy mà tưởng thằng nào đang mắc dịch
mắc gió
gì dưới ghe đó chớ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc gió
* Từ tham khảo:
- mắc kẹt
- mắc lừa
- mắc míu
- mắc mỏ
- mắc mỏ
- mắc mớ