Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc đền
đgt.
Bắt đền:
mắc đền thiệt hại
o
làm hư hỏng thì phải mắc đền.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mắc gió
-
mắc gút
-
mắc kẹt
-
mắc lừa
-
mắc míu
-
mắc mỏ
* Tham khảo ngữ cảnh
Hễ mất thì tui
mắc đền
chú !
ừ , mất tao đền trái khác cho mày.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc đền
* Từ tham khảo:
- mắc gió
- mắc gút
- mắc kẹt
- mắc lừa
- mắc míu
- mắc mỏ