Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
ma đao
dt.
Bệnh sưng cổ, ở phía dưới tai:
bị lên mã đao.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mã đề
-
mã đề nước
-
mã điện thương mại
-
mã hiệu
-
mã hoá
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ma đao
* Từ tham khảo:
- mã đề
- mã đề nước
- mã điện thương mại
- mã hiệu
- mã hoá