Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mã đề nước
dt.
Cây mọc chìm dưới đáy nước, sống một năm, lá mềm có cuống dài, màu lục tía, hình bầu dục, mép lá lượn sóng trông giống lá mã đề, hoa trắng, tím nhạt hay xanh trắng, dùng làm thuốc (cây) và rau ăn (lá và cây non)
.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mã hiệu
-
mã hoá
-
mã hoá
-
mã hồi
-
mã lực
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mã đề nước
* Từ tham khảo:
- mã hiệu
- mã hoá
- mã hoá
- mã hồi
- mã lực