Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lửa ngọn
dt. Lửa có ngọn cao:
Lửa ngọn không dùng nướng được.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
tái hồi
-
tái hồi Kim Trọng
-
tái hợp
-
tái lai
-
tái lập
-
tái lét
* Tham khảo ngữ cảnh
Ông thổi nhẹ cho tắt l
lửa ngọn
trêm mấy nén hương nhạy , rồi đứng nghiêm trang một lúc trước bàn thờ , nắm hương đưa cao trước trán.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lửa ngọn
* Từ tham khảo:
- tái hồi
- tái hồi Kim Trọng
- tái hợp
- tái lai
- tái lập
- tái lét